--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
digital arteries
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
digital arteries
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digital arteries
+ Noun
động mạch chủ ở tay hoặc chân đưa máu đến các ngón tay hoặc chân
Lượt xem: 593
Từ vừa tra
+
digital arteries
:
động mạch chủ ở tay hoặc chân đưa máu đến các ngón tay hoặc chân
+
shoulder-strap
:
(quân sự) cái cầu vai ((cũng) shoulder-loop)
+
indescribable
:
không thể tả được, không sao kể xiết
+
phong kế
:
Anemometer
+
bước hụt
:
Miss one's footingCậu ta bước hụt và ngãHe missed his footing and fell